CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -4.600 (-100,00) | 12,81 | 0,34 |
BTH | 51.371 | -629 (-1,21) | 1,80 | 1,36 |
CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 25,32 | 2,02 |
DHP | 0 | -11.800 (-100,00) | 8,58 | 0,65 |
EME | 26.000 | 0 (0) | 20,45 | 1,22 |
EMG | 16.800 | 0 (0) | 4,19 | 0,48 |
GEE | 96.500 | -100 (-1,02) | 18,14 | 4,79 |
GEX | 36.500 | -50 (-1,35) | 18,93 | 1,35 |
KIP | 12.500 | 0 (0) | 11,33 | 0,66 |
TBD | 108.183 | +9.983 (+10,17) | 21,47 | 4,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu