CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 4.500 | 0 (0) | 14,07 | 0,37 |
BTH | 33.967 | -233 (-0,68) | 1,20 | 0,90 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 26,39 | 2,20 |
DHP | 0 | -11.900 (-100,00) | 8,55 | 0,65 |
EME | 29.000 | 0 (0) | 27,70 | 1,44 |
EMG | 16.800 | 0 (0) | 4,07 | 0,51 |
GEE | 61.400 | -460 (-6,96) | 11,62 | 2,67 |
GEX | 20.450 | -150 (-6,83) | 10,70 | 0,76 |
KIP | 11.400 | 0 (0) | 10,33 | 0,60 |
TBD | 80.600 | 0 (0) | 18,12 | 4,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu