CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.343 | -157 (-1,50) | -5,40 | 0,55 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.995 | -5 (-0,03) | -2,56 | 4,80 |
DFC | 26.666 | -234 (-0,87) | 7,59 | 1,22 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.200 | -50 (-4,27) | -12,06 | 0,97 |
GDA | 23.485 | -415 (-1,74) | 11,95 | 0,70 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.900 | 0 (0) | 9,73 | 0,82 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 27.400 | -75 (-2,66) | 15,66 | 1,72 |
HSG | 18.850 | -75 (-3,82) | 25,09 | 1,04 |
HSV | 4.510 | -190 (-4,04) | 12,43 | 0,40 |
ITQ | 3.015 | -185 (-5,78) | 71,99 | 0,29 |
KKC | 0 | -8.300 (-100,00) | 6,15 | 0,90 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu