CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 10.245 | -155 (-1,49) | 36,66 | 0,94 |
ABW | 10.307 | -93 (-0,89) | 10,05 | 0,70 |
AGR | 17.600 | +50 (+2,92) | 32,87 | 1,58 |
APG | 11.950 | +5 (+0,42) | -18,25 | 1,11 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -2,47 | 1,42 |
BMS | 13.227 | -373 (-2,74) | 10,72 | 1,18 |
BSI | 45.750 | -20 (-0,43) | 32,76 | 2,16 |
BVS | 38.748 | +948 (+2,51) | 17,72 | 1,06 |
CSI | 30.429 | -371 (-1,20) | -236,43 | 3,05 |
CTS | 40.500 | +95 (+2,40) | 21,43 | 3,35 |
DSC | 17.850 | +5 (+0,28) | 18,57 | 1,46 |
EVS | 6.966 | -234 (-3,25) | -95,02 | 0,60 |
FTS | 40.850 | -20 (-0,48) | 30,45 | 3,36 |
HAC | 12.350 | +150 (+1,23) | 7,77 | 1,15 |
HBS | 7.569 | -31 (-0,41) | 27,81 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu