CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 2.900 | +3 (+1,04) | 15,74 | 0,28 |
DCS | 1.100 | 0 (0) | -507,23 | 0,10 |
DQC | 11.200 | -5 (-0,44) | -2,62 | 0,40 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 22.100 | -5 (-0,22) | 8,58 | 1,67 |
RAL | 98.000 | +20 (+0,20) | 4,66 | 0,68 |
XHC | 19.300 | 0 (0) | 7,69 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu