CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/04/2025 | EPC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2025 | EPC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/02/2025 | EPC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
16/01/2025 | EPC: Hợp đồng mua bán với CTCP Môi trường & Dịch vụ Đô thị Vĩnh Yên |
31/07/2024 | EPC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
07/05/2024 | EPC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | EPC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2024 | EPC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
13/03/2024 | EPC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | EPC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 25.000 | -1.600 (-6,02) | 6,72 | 1,70 |
CPA | 8.300 | 0 (0) | -11,79 | 4,80 |
CTP | 27.400 | -3.000 (-9,87) | 807,53 | 2,23 |
EPC | 11.900 | 0 (0) | -22,56 | 2,84 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -7,24 | 6,82 |
HKT | 7.546 | -254 (-3,26) | 180,05 | 0,65 |
IFS | 23.249 | -1.251 (-5,11) | 11,72 | 1,66 |
NAF | 19.550 | -145 (-6,90) | 11,29 | 1,10 |
PCF | 5.044 | -156 (-3,00) | 249,60 | 0,71 |
QHW | 32.700 | -5.700 (-14,84) | 7,09 | 0,96 |
SCD | 14.102 | -2.398 (-14,53) | -1,82 | 0 |
SKH | 26.308 | +8 (+0,03) | 15,43 | 2,13 |
VCF | 269.200 | -80 (-0,29) | 16,03 | 3,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu