CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 0 | -13.000 (-100,00) | 19,18 | 0,68 |
ELC | 19.650 | -145 (-6,87) | 18,27 | 1,43 |
KST | 0 | -13.000 (-100,00) | 7,53 | 1,00 |
PMJ | 16.000 | 0 (0) | 12,59 | 0,71 |
PMT | 7.500 | 0 (0) | -10,57 | 0,49 |
SAM | 6.000 | -45 (-6,97) | 27,03 | 0,49 |
SMT | 7.238 | -762 (-9,52) | 32,94 | 0,57 |
VIE | 4.100 | +200 (+5,13) | 447,88 | 0,45 |
VTC | 7.216 | -684 (-8,66) | 9,25 | 0,41 |
VTE | 4.372 | -328 (-6,98) | 168,53 | 0,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu