CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
31/07/2024 | EIN: CBTT về việc ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính 2024 |
31/07/2024 | EIN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | EIN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/06/2024 | EIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/06/2024 | EIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/06/2024 | EIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/05/2024 | EIN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
07/05/2024 | EIN: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội cổ đông thường niên 2024 |
01/02/2024 | EIN: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
06/11/2023 | EIN: Thay đổi thông tin liên hệ |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 3.300 | 0 (0) | 135,99 | 0,30 |
DLD | 9.633 | -1.067 (-9,97) | -10,58 | 5,24 |
DTI | 2.497 | -3 (-0,12) | 142,98 | 0,25 |
DXL | 10.300 | 0 (0) | 2.930,32 | 0,95 |
EIN | 3.022 | -78 (-2,52) | -19,63 | 0,34 |
SGH | 0 | -26.000 (-100,00) | 21,09 | 2,38 |
VIR | 5.500 | 0 (0) | -7,09 | 0,65 |
VNG | 8.210 | -29 (-3,41) | 245,41 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu