CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/07/2025 | EIN: CBTT về việc ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính 2025 |
04/07/2025 | EIN: Thay đổi thông tin liên hệ |
16/06/2025 | EIN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/06/2025 | EIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/06/2025 | EIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/05/2025 | EIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/04/2025 | CSTB2508: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
16/04/2025 | EIN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/04/2025 | EIN: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
20/01/2025 | EIN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 110,21 | 2,58 |
DAH | 3.380 | +2 (+0,59) | 94,79 | 0,31 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -5,07 | 7,98 |
DTI | 2.502 | -98 (-3,77) | 157,75 | 0,25 |
DXL | 13.000 | 0 (0) | -32,55 | 1,25 |
EIN | 3.158 | +58 (+1,87) | -7,11 | 0,39 |
SGH | 0 | -27.700 (-100,00) | 29,07 | 2,51 |
VIR | 2.800 | 0 (0) | 107,84 | 0,56 |
VNG | 7.800 | 0 (0) | 216,16 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu