CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 12.697 | +397 (+3,23) | 10,34 | 0,85 |
ACB | 26.150 | -25 (-0,94) | 7,91 | 1,54 |
BAB | 14.280 | -220 (-1,52) | 12,50 | 1,15 |
BID | 41.000 | -105 (-2,49) | 11,13 | 1,77 |
BVB | 15.075 | -25 (-0,17) | 32,57 | 1,36 |
CTG | 51.400 | -110 (-2,09) | 9,17 | 1,68 |
EIB | 26.800 | -70 (-2,54) | 15,03 | 1,92 |
HDB | 30.900 | -40 (-1,27) | 7,55 | 1,67 |
KLB | 29.541 | +2.741 (+10,23) | 9,02 | 1,47 |
LPB | 45.300 | +40 (+0,89) | 13,63 | 3,32 |
MBB | 27.000 | -50 (-1,81) | 8,86 | 1,70 |
MSB | 13.950 | -5 (-0,35) | 8,54 | 1,11 |
NAB | 15.300 | -5 (-0,32) | 6,77 | 1,24 |
NVB | 15.285 | -15 (-0,10) | -1,83 | 2,72 |
OCB | 13.000 | -25 (-1,88) | 11,51 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu