CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 51.917 | +817 (+1,60) | 24,09 | 3,90 |
BHA | 21.200 | 0 (0) | 9,95 | 1,66 |
BSA | 22.200 | 0 (0) | 36,79 | 1,64 |
BTP | 12.950 | -5 (-0,38) | 17,38 | 0,75 |
CHP | 33.000 | -10 (-0,30) | 17,80 | 2,43 |
DNC | 0 | -60.000 (-100,00) | 11,44 | 4,08 |
DNH | 55.000 | +1.700 (+3,19) | 31,90 | 4,56 |
DRL | 62.300 | 0 (0) | 11,39 | 4,90 |
DTE | 5.100 | 0 (0) | 5,90 | 0,45 |
DTK | 13.000 | +500 (+4,00) | 16,46 | 1,09 |
GEG | 11.700 | -5 (-0,42) | 28,18 | 0,71 |
GHC | 29.825 | +25 (+0,08) | 9,63 | 1,39 |
GSM | 21.400 | 0 (0) | 16,64 | 1,38 |
HJS | 34.225 | +325 (+0,96) | 12,11 | 2,37 |
HNA | 25.000 | -50 (-1,96) | 33,41 | 1,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu