CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/07/2025 | E29: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
02/06/2025 | E29: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
30/05/2025 | E29: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
18/04/2025 | E29: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/04/2025 | E29: Giải trình nguyên nhân cổ phiếu trong diện cảnh báo và phương án khắc phục |
04/04/2025 | E29: Quyết định về việc duy trì diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
02/04/2025 | E29: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/03/2025 | E29: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2025 | E29: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/02/2025 | E29: Chốt danh sách cổ đông dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.300 | -600 (-10,17) | 70,63 | 0,29 |
ALV | 11.417 | -383 (-3,25) | 5,25 | 0,66 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.200 | 0 (0) | 0,51 | 0,35 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.331 | +331 (+3,68) | 32,80 | 0,85 |
C92 | 3.956 | -44 (-1,10) | 25,96 | 0,34 |
CC1 | 30.917 | -1.483 (-4,58) | 53,40 | 2,67 |
CCV | 57.300 | 0 (0) | 7,39 | 2,30 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | 178,36 | 0,27 |
HHV | 13.150 | +15 (+1,15) | 12,21 | 0,55 |
HID | 3.010 | -4 (-1,31) | 156,44 | 0,26 |
HTI | 22.400 | 0 (0) | 4,35 | 1,01 |
HU1 | 6.240 | 0 (0) | 19,15 | 0,43 |
HUB | 17.700 | -30 (-1,66) | 8,76 | 0,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu