CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 24.900 | -10 (-0,40) | 1,29 | 0 |
FUEDCMID | 11.860 | -4 (-0,33) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 9.250 | +33 (+3,69) | 1,17 | 0 |
FUEKIV30 | 9.600 | +8 (+0,84) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 17.240 | -9 (-0,51) | 1,30 | 0 |
FUESSV30 | 17.350 | -10 (-0,57) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 20.750 | +65 (+3,23) | 1,28 | 0 |
FUESSVFL | 23.240 | -40 (-1,69) | 1,45 | 0 |
FUEVFVND | 31.520 | -35 (-1,09) | 1,41 | 0 |
FUEVN100 | 18.280 | -15 (-0,81) | 1,27 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu