CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 7.887 | -13 (-0,16) | 17,17 | 0,66 |
DCH | 10.200 | 0 (0) | 60,10 | 0,91 |
DXS | 5.600 | -8 (-1,40) | -32,80 | 0,40 |
FID | 1.500 | -100 (-6,25) | -10,12 | 0,13 |
LDG | 2.250 | -16 (-6,63) | -1,34 | 0,22 |
PIV | 3.660 | +60 (+1,67) | -53,59 | 27,16 |
TDC | 11.400 | +20 (+1,78) | -3,27 | 1,49 |
THD | 35.622 | +122 (+0,34) | 79,13 | 3,21 |
VC3 | 27.401 | +201 (+0,74) | 24,41 | 2,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu