CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 110,21 | 2,58 |
DAH | 3.820 | -3 (-0,77) | 107,61 | 0,35 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -5,07 | 7,98 |
DTI | 3.067 | -133 (-4,16) | 204,79 | 0,32 |
DXL | 13.000 | 0 (0) | -32,55 | 1,25 |
EIN | 3.512 | +212 (+6,42) | -7,17 | 0,41 |
SGH | 27.000 | -2.000 (-6,90) | 30,44 | 2,63 |
VIR | 3.200 | 0 (0) | 123,25 | 0,64 |
VNG | 7.920 | +22 (+2,85) | -8,24 | 0,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu