CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 9.600 | 0 (0) | 4,38 | 0,71 |
BRS | 22.000 | 0 (0) | 6,75 | 1,55 |
BTU | 14.000 | 0 (0) | 5,90 | 0,87 |
CDH | 9.176 | -524 (-5,40) | 4,67 | 0,49 |
DNE | 9.300 | 0 (0) | 9,39 | 0,70 |
DTB | 12.100 | -200 (-1,63) | 7,33 | 0,96 |
DUS | 8.100 | 0 (0) | -18,64 | 0,69 |
HEP | 16.100 | 0 (0) | 7,74 | 0,17 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu