CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 39.901 | +1 (+0) | 21,22 | 2,48 |
AMP | 11.900 | 0 (0) | 42,74 | 0,78 |
BCP | 10.700 | -400 (-3,60) | -11,35 | 2,11 |
BIO | 16.200 | 0 (0) | 23,03 | 1,42 |
CDP | 10.500 | +100 (+0,96) | 12,51 | 0,89 |
CNC | 30.954 | -46 (-0,15) | 8,91 | 1,94 |
DAN | 29.900 | 0 (0) | 8,85 | 0,84 |
DBD | 44.100 | -20 (-0,45) | 15,52 | 2,63 |
DBM | 25.600 | -3.000 (-10,49) | 8,85 | 0,72 |
DBT | 13.100 | +10 (+0,76) | 15,25 | 0,85 |
DCL | 27.200 | +30 (+1,11) | 31,71 | 1,34 |
DDN | 7.736 | -64 (-0,82) | 35,50 | 0,59 |
DHD | 26.500 | +400 (+1,53) | 21,72 | 1,70 |
DHG | 107.500 | 0 (0) | 16,69 | 3,30 |
DMC | 68.000 | 0 (0) | 12,08 | 1,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu