CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/03/2025 | DTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
12/03/2025 | DTC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
11/03/2025 | DTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2025 | DTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/02/2025 | Lỗ 3 năm liên tiếp, Viglacera Đông Triều sắp bị hủy niêm yết |
21/01/2025 | DTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
16/01/2025 | DTC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
13/01/2025 | DTC: DTC thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/11/2024 | DTC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
26/07/2024 | DTC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 34.691 | -1.409 (-3,90) | 6,93 | 1,48 |
BDT | 5.950 | -250 (-4,03) | -15,63 | 0,42 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 16.114 | +114 (+0,71) | 11,16 | 0,41 |
BTN | 2.950 | +250 (+9,26) | -1,27 | 1,02 |
CCM | 44.900 | 0 (0) | 5,16 | 0,54 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 2.959 | -341 (-10,33) | 16,53 | 0,34 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
DNP | 0 | -19.300 (-100,00) | 57,63 | 0,45 |
DXV | 3.800 | 0 (0) | -6,65 | 0,39 |
FCM | 3.750 | -26 (-6,48) | 112,60 | 0,32 |
FID | 0 | -1.400 (-100,00) | 7,94 | 0,14 |
GKM | 3.121 | -279 (-8,21) | 19,04 | 0,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu