CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.000 | 0 (0) | 33,77 | 0,64 |
BSG | 13.480 | +280 (+2,12) | 22,03 | 2,14 |
BTV | 11.500 | 0 (0) | 10,44 | 1,21 |
DLT | 8.600 | 0 (0) | 4,57 | 0,36 |
DSP | 11.500 | 0 (0) | -43,26 | 1,48 |
HGT | 11.100 | 0 (0) | 3,33 | 1,07 |
HHG | 1.380 | +80 (+6,15) | -0,72 | 1,36 |
HOT | 16.100 | 0 (0) | 12,31 | 2,32 |
MAS | 0 | -35.000 (-100,00) | 22,22 | 4,23 |
NWT | 7.000 | 0 (0) | 5,24 | 0,61 |
PDC | 5.000 | 0 (0) | 22,37 | 0,52 |
PGT | 0 | -10.100 (-100,00) | 16,32 | 2,11 |
SKG | 10.350 | 0 (0) | 23,42 | 0,76 |
TCT | 17.350 | +15 (+0,87) | 14,22 | 0,64 |
TTT | 0 | -30.000 (-100,00) | 6,16 | 0,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu