CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 33.100 | +4.300 (+14,93) | 31,80 | 3,31 |
DSD | 13.000 | 0 (0) | -133,05 | 1,02 |
DSN | 44.850 | +10 (+0,22) | 7,37 | 1,70 |
GTT | 300 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
HES | 18.600 | 0 (0) | 13,10 | 1,53 |
KLF | 800 | 0 (0) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 5.800 | 0 (0) | 26,14 | 92,45 |
RIC | 7.654 | -46 (-0,60) | -45,25 | 0,94 |
VPL | 83.700 | -280 (-3,23) | 57,27 | 4,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu