CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.488 | +188 (+0,47) | 19,81 | 2,60 |
AMP | 13.400 | -200 (-1,47) | 54,06 | 0,86 |
BCP | 11.272 | +172 (+1,55) | 196,71 | 1,94 |
BIO | 12.633 | -567 (-4,30) | 13,62 | 1,09 |
CDP | 10.800 | 0 (0) | 9,00 | 0,88 |
CNC | 38.914 | +3.814 (+10,87) | 12,28 | 2,32 |
DAN | 32.500 | 0 (0) | 10,52 | 0,87 |
DBD | 51.100 | +60 (+1,18) | 16,54 | 2,76 |
DBM | 27.600 | 0 (0) | 19,17 | 0,79 |
DBT | 11.900 | 0 (0) | 23,18 | 0,85 |
DCL | 26.300 | +130 (+5,20) | 34,04 | 1,26 |
DDN | 7.547 | -53 (-0,70) | 18,47 | 0,57 |
DHD | 36.000 | 0 (0) | 22,00 | 2,15 |
DHG | 106.900 | +340 (+3,28) | 17,05 | 3,20 |
DMC | 62.000 | -30 (-0,48) | 10,31 | 1,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu