CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0) | 5,31 | 0,81 |
HMH | 14.192 | +192 (+1,37) | 11,73 | 0,84 |
MHC | 6.820 | -3 (-0,43) | -10,52 | 0,55 |
PCT | 12.732 | +132 (+1,05) | 8,14 | 1,01 |
PRC | 19.619 | -381 (-1,90) | 16,74 | 0,67 |
PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 9,42 | 0,67 |
PSP | 12.877 | +77 (+0,60) | 49,01 | 1,11 |
PTS | 0 | -7.900 (-100,00) | 14,13 | 0,46 |
PTT | 11.000 | +200 (+1,85) | 16,71 | 0,85 |
PVP | 18.200 | +65 (+3,70) | 9,37 | 1,04 |
RAT | 14.500 | 0 (0) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 34.950 | -5 (-0,14) | 7,99 | 1,72 |
TCO | 13.250 | +5 (+0,37) | 20,31 | 1,25 |
TJC | 16.371 | -1.629 (-9,05) | 3,48 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu