CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.500 | 0 (0) | 5,99 | 0,70 |
HMH | 0 | -15.500 (-100,00) | 7,55 | 0,89 |
MHC | 8.220 | -41 (-4,75) | -36,98 | 0,66 |
PCT | 0 | -11.700 (-100,00) | 6,67 | 0,86 |
PRC | 0 | -19.800 (-100,00) | 27,97 | 1,66 |
PSC | 0 | -11.500 (-100,00) | 58,10 | 0,71 |
PSP | 14.967 | +1.467 (+10,87) | 76,72 | 1,30 |
PTS | 0 | -9.800 (-100,00) | 6,88 | 0,53 |
PTT | 11.800 | +500 (+4,42) | 7,28 | 0,87 |
PVP | 15.450 | +25 (+1,64) | 7,97 | 0,85 |
RAT | 20.000 | 0 (0) | 27,02 | 1,52 |
STS | 51.800 | 0 (0) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 33.400 | -40 (-1,18) | 6,71 | 1,50 |
TCO | 10.600 | +5 (+0,47) | 7,34 | 0,90 |
TJC | 0 | -20.000 (-100,00) | 60,44 | 0,97 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu