CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/12/2024 | CVPB2319: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
17/12/2024 | CVPB2319: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
12/12/2024 | CVPB2319: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
09/09/2024 | DOC: Thông báo chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền |
02/08/2024 | DOC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
24/07/2024 | DOC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/05/2024 | CVPB2319: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
20/05/2024 | DOC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/04/2024 | DOC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/03/2024 | DOC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.600 | +10 (+2,22) | 122,04 | 0,39 |
APP | 6.953 | -47 (-0,67) | -7,40 | 0,73 |
BFC | 37.400 | -15 (-0,39) | 6,68 | 1,48 |
BT1 | 13.500 | 0 (0) | 49,60 | 0,76 |
CPC | 0 | -18.200 (-100,00) | 5,81 | 0,87 |
CSV | 44.950 | +40 (+0,89) | 20,80 | 3,24 |
DCM | 34.600 | +20 (+0,58) | 11,79 | 1,84 |
DDV | 18.320 | -180 (-0,97) | 15,61 | 1,57 |
DGC | 112.400 | +10 (+0,08) | 14,41 | 3,02 |
DHB | 8.873 | +73 (+0,83) | 1,51 | 4,36 |
DOC | 10.500 | 0 (0) | 22,26 | 0,99 |
DPM | 34.550 | +15 (+0,43) | 20,23 | 1,20 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.400 | 0 (0) | 19,40 | 1,20 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu