CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.800 | 0 (0) | 12,94 | 3,66 |
BHA | 25.100 | 0 (0) | 10,71 | 1,70 |
BSA | 22.500 | 0 (0) | 19,00 | 1,64 |
BTP | 11.950 | 0 (0) | 15,65 | 0,67 |
CHP | 34.700 | +20 (+0,57) | 12,59 | 2,59 |
DNC | 64.000 | -1.000 (-1,54) | 12,04 | 4,04 |
DNH | 36.600 | 0 (0) | 15,44 | 2,89 |
DRL | 56.300 | 0 (0) | 11,54 | 4,27 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 11.800 | -200 (-1,67) | 11,46 | 0,93 |
GEG | 15.850 | -20 (-1,24) | 16,81 | 0,90 |
GHC | 30.195 | +95 (+0,32) | 7,12 | 1,32 |
GSM | 30.242 | -58 (-0,19) | 9,57 | 1,63 |
HJS | 29.064 | +2.264 (+8,45) | 14,42 | 1,72 |
HNA | 24.000 | -35 (-1,43) | 18,24 | 1,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu