CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.500 | 0 (0) | 12,87 | 3,64 |
BHA | 24.998 | -2 (-0,01) | 10,66 | 1,69 |
BSA | 21.700 | -400 (-1,81) | 18,33 | 1,59 |
BTP | 12.250 | +5 (+0,40) | 16,04 | 0,69 |
CHP | 34.100 | +10 (+0,29) | 12,44 | 2,56 |
DNC | 0 | -70.100 (-100,00) | 12,98 | 4,36 |
DNH | 44.000 | 0 (0) | 18,56 | 3,47 |
DRL | 56.600 | +10 (+0,17) | 11,60 | 4,30 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,33 |
DTK | 0 | -12.800 (-100,00) | 12,03 | 0,98 |
GEG | 15.900 | -15 (-0,93) | 16,65 | 0,89 |
GHC | 30.633 | +233 (+0,77) | 7,26 | 1,35 |
GSM | 29.949 | +49 (+0,16) | 9,42 | 1,61 |
HJS | 0 | -29.700 (-100,00) | 15,98 | 1,91 |
HNA | 25.000 | 0 (0) | 18,72 | 1,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu