CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 14.400 | 0 (0) | 6,57 | 1,06 |
BRS | 21.500 | 0 (0) | 6,60 | 1,52 |
BTU | 15.500 | 0 (0) | 6,53 | 0,96 |
CDH | 16.700 | +800 (+5,03) | 8,51 | 0,89 |
DNE | 9.882 | +182 (+1,88) | 9,98 | 0,75 |
DTB | 11.000 | -1.100 (-9,09) | 6,67 | 0,88 |
DUS | 8.100 | 0 (0) | -18,64 | 0,69 |
HEP | 15.000 | 0 (0) | 7,21 | 0,16 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | 34,09 | 0,32 |
MDA | 9.000 | 0 (0) | 4,93 | 0,49 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu