CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.140 | -31 (-6,96) | 21,68 | 0,50 |
BMF | 8.060 | +60 (+0,75) | 7,91 | 0,71 |
CCI | 19.550 | 0 (0) | 10,33 | 1,26 |
CNG | 26.600 | -200 (-6,99) | 10,26 | 1,48 |
DDG | 2.519 | -181 (-6,70) | 12,69 | 0,24 |
DMS | 7.000 | 0 (0) | 223,33 | 0,68 |
DVC | 9.800 | -100 (-1,01) | 5,48 | 0,52 |
GAS | 54.600 | -410 (-6,98) | 12,30 | 2,08 |
GCB | 17.200 | 0 (0) | 10,22 | 0,89 |
HFC | 6.297 | +97 (+1,56) | 6,94 | 0,74 |
HTC | 0 | -27.000 (-100,00) | 14,53 | 1,47 |
MTG | 9.800 | 0 (0) | 10,95 | 0,80 |
PCG | 2.774 | +174 (+6,69) | -8,77 | 0,32 |
PEG | 4.711 | +11 (+0,23) | -33,43 | 1,80 |
PGC | 13.500 | -100 (-6,89) | 7,51 | 0,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu