CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 901 | +1 (+0,11) | -0,48 | 0,10 |
C21 | 17.260 | -1.640 (-8,68) | 38,89 | 0,39 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.839 | +239 (+9,19) | -4,00 | 0,45 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 15.000 | +100 (+0,67) | 15,37 | 1,20 |
HD6 | 14.006 | +106 (+0,76) | 4,28 | 0,52 |
HLD | 18.330 | +230 (+1,27) | 105,82 | 1,54 |
IDC | 44.929 | -571 (-1,25) | 9,75 | 1,97 |
IDJ | 7.928 | +228 (+2,96) | 14,39 | 0,63 |
IDV | 28.271 | -29 (-0,10) | 10,62 | 1,31 |
KBC | 31.500 | -15 (-0,47) | 17,20 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu