CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 500 | 0 (0) | 212,73 | 0,08 |
AMC | 18.000 | 0 (0) | 8,66 | 1,00 |
ATG | 8.600 | 0 (0) | 406,52 | 305,95 |
BKC | 27.002 | +502 (+1,89) | 9,81 | 2,41 |
BMC | 17.550 | -35 (-1,95) | 11,63 | 0,98 |
BMJ | 10.100 | 0 (0) | 18,06 | 0,85 |
DHM | 6.390 | -16 (-2,44) | -57,85 | 0,63 |
HGM | 313.180 | +2.180 (+0,70) | 9,18 | 8,01 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 12.934 | +434 (+3,47) | 18,35 | 1,05 |
KHD | 12.400 | 0 (0) | 7,20 | 0,96 |
KSB | 19.300 | -40 (-2,03) | 19,93 | 0,81 |
KSV | 167.801 | +3.301 (+2,01) | 20,95 | 7,52 |
LCM | 1.100 | 0 (0) | 21,11 | 0,22 |
LMC | 9.600 | 0 (0) | 5,19 | 0,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu