CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 43.951 | -249 (-0,56) | 21,67 | 2,82 |
AMP | 13.000 | 0 (0) | 52,44 | 0,84 |
BCP | 11.700 | 0 (0) | 204,18 | 2,02 |
BIO | 13.798 | +98 (+0,72) | 14,72 | 1,17 |
CDP | 10.488 | -212 (-1,98) | 8,95 | 0,87 |
CNC | 37.000 | 0 (0) | 11,68 | 2,21 |
DAN | 31.733 | -5.367 (-14,47) | 12,01 | 0,99 |
DBD | 52.000 | -20 (-0,38) | 16,83 | 2,81 |
DBM | 35.700 | 0 (0) | 24,80 | 1,02 |
DBT | 11.800 | 0 (0) | 22,99 | 0,85 |
DCL | 26.600 | +10 (+0,37) | 34,42 | 1,27 |
DDN | 7.300 | +100 (+1,39) | 17,62 | 0,54 |
DHD | 27.000 | -3.000 (-10,00) | 23,61 | 2,31 |
DHG | 98.000 | -90 (-0,91) | 15,63 | 2,94 |
DMC | 62.000 | -50 (-0,80) | 10,31 | 1,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu