CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 41.266 | +66 (+0,16) | 20,54 | 2,56 |
AMP | 13.500 | +700 (+5,47) | 45,99 | 0,87 |
BCP | 11.700 | 0 (0) | 204,18 | 2,02 |
BIO | 12.300 | -1.300 (-9,56) | 13,26 | 1,06 |
CDP | 9.900 | +100 (+1,02) | 7,11 | 0,83 |
CNC | 34.672 | -328 (-0,94) | 10,94 | 2,07 |
DAN | 37.000 | 0 (0) | 13,67 | 0,98 |
DBD | 54.100 | -10 (-0,18) | 16,50 | 3,10 |
DBM | 28.700 | 0 (0) | 19,94 | 0,82 |
DBT | 12.300 | +5 (+0,40) | 14,64 | 0,85 |
DCL | 28.000 | +110 (+4,08) | 48,54 | 1,34 |
DDN | 6.595 | +195 (+3,05) | 24,23 | 0,52 |
DHD | 31.000 | 0 (0) | 23,44 | 2,36 |
DHG | 102.600 | +10 (+0,09) | 15,52 | 3,54 |
DMC | 61.300 | 0 (0) | 11,30 | 1,36 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu