Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CAP
|
38.568
|
-332 (-0,85)
|
25,87
|
3,05
|
DHC
|
30.900
|
+15 (+0,48)
|
10,48
|
1,44
|
GVT
|
101.507
|
-12.193 (-10,72)
|
10,60
|
1,95
|
HAP
|
6.850
|
0 (0)
|
9,08
|
0,53
|
HHP
|
9.760
|
+1 (+0,10)
|
23,03
|
0,80
|
VID
|
5.900
|
0 (0)
|
36,16
|
0,37
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 01/08/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
KWE Beteiligungen AG |
12,57%
|
|
Lê Bá Phương |
9,73%
|
|
Nguyễn Thị Thủy |
6,20%
|
|
Lương Văn Thành |
3,17%
|
|
Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre |
3,00%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025
|
28/07/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025
|
16/05/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024
|
01/09/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
20/03/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024
|
10/02/2025
|
Xem thêm