CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 42.173 | -27 (-0,06) | 8,43 | 1,80 |
BDT | 7.894 | +194 (+2,52) | -22,47 | 0,55 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,59 | 0 |
BTD | 16.400 | 0 (0) | 11,36 | 0,42 |
BTN | 2.800 | 0 (0) | -1,21 | 0,98 |
CCM | 40.000 | 0 (0) | 4,59 | 0,49 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.362 | +62 (+1,88) | 18,50 | 0,38 |
CHC | 5.000 | 0 (0) | 28,36 | 0,40 |
CVT | 28.950 | 0 (0) | 16,84 | 1,07 |
DHA | 47.500 | 0 (0) | 8,69 | 1,53 |
DXV | 3.970 | +16 (+4,19) | -12,51 | 0,39 |
FCM | 4.190 | +2 (+0,47) | 38,57 | 0,36 |
GKM | 4.101 | +1 (+0,02) | 46,79 | 0,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu