CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.760 | +3 (+0,80) | -1,01 | 0,48 |
APP | 5.685 | -15 (-0,26) | -4,56 | 0,68 |
BFC | 43.200 | +85 (+2,00) | 7,42 | 1,59 |
BT1 | 12.000 | 0 (0) | 8,39 | 0,65 |
CPC | 17.500 | +100 (+0,57) | 9,39 | 0,86 |
CSV | 33.300 | +75 (+2,30) | 15,32 | 2,39 |
DCM | 38.850 | +30 (+0,77) | 12,19 | 2,01 |
DDV | 30.712 | +612 (+2,03) | 12,73 | 2,36 |
DGC | 97.500 | +50 (+0,51) | 11,93 | 2,44 |
DHB | 8.950 | +150 (+1,70) | 14,88 | 3,60 |
DOC | 8.700 | 0 (0) | 22,08 | 0,83 |
DPM | 26.650 | +40 (+1,52) | 27,84 | 1,55 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 39,05 | 0,15 |
HPH | 12.600 | 0 (0) | -21,84 | 1,10 |
HSI | 776 | +76 (+10,86) | -0,47 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu