CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 44.000 | +600 (+1,38) | 21,59 | 2,80 |
AMP | 13.133 | +133 (+1,02) | 52,98 | 0,85 |
BCP | 11.800 | +800 (+7,27) | 205,92 | 2,03 |
BIO | 13.300 | -100 (-0,75) | 14,34 | 1,14 |
CDP | 10.481 | -19 (-0,18) | 8,80 | 0,85 |
CNC | 36.314 | +814 (+2,29) | 11,46 | 2,16 |
DAN | 36.400 | 0 (0) | 11,79 | 0,97 |
DBM | 35.700 | 0 (0) | 24,80 | 1,02 |
DBT | 11.800 | 0 (0) | 22,99 | 0,85 |
DCL | 27.300 | +75 (+2,82) | 36,11 | 1,33 |
DDN | 7.201 | -99 (-1,36) | 17,62 | 0,54 |
DHD | 27.900 | 0 (0) | 21,96 | 2,15 |
DHG | 97.700 | -10 (-0,10) | 15,69 | 2,95 |
DMC | 62.300 | -20 (-0,32) | 10,36 | 1,30 |
DP3 | 0 | -53.600 (-100,00) | 9,39 | 2,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu