CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 43.567 | +167 (+0,38) | 21,54 | 2,70 |
AMP | 13.200 | -100 (-0,75) | 53,25 | 0,85 |
BCP | 12.600 | 0 (0) | 219,88 | 2,17 |
BIO | 12.800 | +100 (+0,79) | 13,80 | 1,10 |
CDP | 9.800 | 0 (0) | 9,05 | 0,79 |
CNC | 36.868 | -1.332 (-3,49) | 11,64 | 2,20 |
DAN | 31.766 | +1.566 (+5,19) | 11,74 | 0,84 |
DBD | 55.500 | +30 (+0,54) | 16,91 | 3,17 |
DBM | 25.600 | -4.200 (-14,09) | 17,78 | 0,73 |
DBT | 12.750 | 0 (0) | 24,84 | 0,92 |
DCL | 22.000 | +65 (+3,04) | 28,47 | 1,05 |
DDN | 6.904 | -96 (-1,37) | 25,36 | 0,54 |
DHD | 31.500 | 0 (0) | 24,76 | 1,88 |
DHG | 101.000 | -60 (-0,59) | 15,28 | 3,49 |
DMC | 62.600 | +10 (+0,16) | 11,54 | 1,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu