CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
15/08/2024 | DCG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
08/08/2024 | DCG: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức năm 2023 |
24/07/2024 | CVRE2313: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
19/07/2024 | CVRE2313: Quyết định hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
19/07/2024 | DCG: Hợp đồng kiểm toán BCTC kết thúc cho năm 2024 |
17/07/2024 | CVRE2313: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện chứng quyền |
04/07/2024 | DCG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/04/2024 | DCG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
20/03/2024 | DCG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/02/2024 | DCG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.400 | +1 (+0,29) | 12,93 | 0,34 |
ADS | 8.850 | +15 (+1,72) | 20,35 | 0,73 |
AG1 | 12.800 | 0 (0) | 5,77 | 1,22 |
BDG | 33.800 | +200 (+0,60) | 5,75 | 1,47 |
BMG | 19.400 | 0 (0) | 8,05 | 0,92 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 21.600 | 0 (0) | 5,40 | 1,14 |
EVE | 10.200 | +5 (+0,49) | -12,70 | 0,45 |
FTM | 700 | +100 (+16,67) | -0,27 | 0 |
G20 | 518 | +18 (+3,60) | -0,15 | 0 |
GIL | 22.700 | +90 (+4,12) | 22,42 | 0,90 |
GMC | 7.250 | +10 (+1,39) | -15,10 | 0,62 |
HCB | 21.000 | 0 (0) | 5,78 | 0,73 |
HDM | 34.337 | +37 (+0,11) | 6,19 | 1,63 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,17 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu