Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGF 2.200 0 (0) -12,08 0
APT 2.200 0 (0) -0,10 0
ASM 8.710 +46 (+5,57) 47,74 0,39
ATA 500 0 (0) -26,76 0
AVF 400 0 (0) -0,16 0
BAF 34.150 +5 (+0,14) 17,29 2,43
BIG 5.200 +200 (+4,00) 4,51 0,50
BLF 2.300 0 (0) 166,61 0,23
CAD 600 0 (0) -0,43 0
CAT 17.336 -64 (-0,37) 4,88 0,97
CCA 16.812 -188 (-1,11) 8,24 1,11
CMX 7.390 +27 (+3,79) 11,07 0,44
CNA 43.900 0 (0) -122,71 5,15
DAT 11.100 +70 (+6,73) 13,16 0,82
DBC 29.300 +15 (+0,51) 7,12 1,49
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
PYN Elite Fund 3,14%
Nguyễn Thị Tân Hòa 1,52%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam 1,36%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam 1,30%
Nguyễn Thu Hiền 0,96%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 29/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 29/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 22/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 18/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 25/03/2025

Xem thêm