CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 21.600 | -10 (-0,46) | 50,72 | 1,84 |
DAS | 5.100 | 0 (0) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 3.100 | +400 (+14,81) | -4,06 | 0 |
GMA | 0 | -56.500 (-100,00) | 52,13 | 2,35 |
HAX | 14.850 | -40 (-2,62) | 15,19 | 1,10 |
HHS | 15.150 | +45 (+3,06) | 17,70 | 1,10 |
HTL | 29.150 | +15 (+0,51) | 14,29 | 1,89 |
HUT | 0 | -14.700 (-100,00) | 82,78 | 1,13 |
SVC | 19.500 | 0 (0) | 13,38 | 0,55 |
TMT | 11.600 | -5 (-0,42) | -1,47 | 2,94 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 20.100 | -100 (-0,50) | 5,05 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu