CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 8.550 | +550 (+6,88) | 20,92 | 0,54 |
CTF | 31.200 | 0 (0) | 67,50 | 2,58 |
GGG | 5.073 | +373 (+7,94) | -9,49 | 0 |
GMA | 0 | -53.600 (-100,00) | 263,48 | 2,32 |
HAX | 15.400 | -5 (-0,32) | 30,51 | 1,17 |
HHS | 10.400 | +5 (+0,48) | 7,83 | 0,78 |
HTL | 17.800 | +5 (+0,28) | 5,44 | 0,90 |
SVC | 29.650 | 0 (0) | 58,76 | 0,73 |
TMT | 10.150 | +5 (+0,49) | -1.564,23 | 0,86 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 17.880 | -1.120 (-5,89) | 12,77 | 1,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu