CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
10/10/2025 | CRV: Nghị quyết ĐHĐCĐ bất thường lần 1 năm 2025 và tài liệu kèm theo |
03/10/2025 | CRV: Bản cáo bạch và các phụ lục |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CRV | 35.650 | +230 (+6,89) | 77,55 | 3,18 |
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 11.900 | -30 (-2,45) | 21,04 | 0,79 |
PIV | 2.589 | -11 (-0,42) | -46,24 | 34,50 |
TDC | 12.400 | -30 (-2,36) | 2,98 | 1,05 |
THD | 26.948 | -52 (-0,19) | 119,27 | 2,37 |
TV6 | 9.700 | 0 (0) | 20,40 | 0,85 |
VC3 | 28.193 | -7 (-0,02) | 42,73 | 2,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu