CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/08/2025 | CNC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
17/07/2025 | CNC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
15/04/2025 | CNC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/03/2025 | CNC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/02/2025 | CNC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/02/2025 | CNC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
18/10/2024 | CNC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng thực hiện tạm ứng cổ tức năm 2024 |
17/10/2024 | CNC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
05/08/2024 | CNC: CBTT về việc xử phạt vi phạm hành chính về thuế do nộp hồ sơ khai thuế nhà thầu chậm |
01/08/2024 | CNC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 42.715 | -85 (-0,20) | 21,30 | 2,65 |
AMP | 12.800 | -200 (-1,54) | 52,44 | 0,84 |
BCP | 12.000 | +400 (+3,45) | 202,43 | 2,00 |
BIO | 12.900 | 0 (0) | 13,88 | 1,11 |
CDP | 9.600 | 0 (0) | 8,88 | 0,77 |
CNC | 33.933 | -667 (-1,93) | 10,92 | 2,06 |
DAN | 31.900 | 0 (0) | 11,79 | 0,85 |
DBD | 54.700 | 0 (0) | 16,67 | 3,12 |
DBM | 27.000 | +3.500 (+14,89) | 16,33 | 0,67 |
DBT | 12.300 | -5 (-0,40) | 13,04 | 0,86 |
DCL | 21.800 | 0 (0) | 37,79 | 1,05 |
DDN | 6.500 | +100 (+1,56) | 23,34 | 0,50 |
DHD | 30.500 | +400 (+1,33) | 22,76 | 2,29 |
DHG | 101.600 | -40 (-0,39) | 15,43 | 3,52 |
DMC | 63.700 | +50 (+0,79) | 11,65 | 1,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu