CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 37.500 | 0 (0) | 10,80 | 1,30 |
CEN | 1.900 | 0 (0) | 2.460,24 | 0,19 |
CMV | 8.210 | 0 (0) | 13,00 | 0,61 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,50 | 0,07 |
HFX | 8.800 | 0 (0) | -1,18 | 0 |
HTM | 10.000 | -1.600 (-13,79) | -91,32 | 0,99 |
HTT | 1.700 | 0 (0) | -3,55 | 0,30 |
KGM | 6.500 | 0 (0) | 31,58 | 0,62 |
PIT | 6.700 | +5 (+0,75) | 33,39 | 0,85 |
THS | 0 | -9.500 (-100,00) | 23,56 | 0,65 |
TOP | 1.000 | 0 (0) | 154,09 | 0,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu