CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.950 | +5 (+0,35) | 28,34 | 1,08 |
ACE | 40.500 | +700 (+1,76) | 8,09 | 1,73 |
ADP | 26.550 | -5 (-0,18) | 7,68 | 2,16 |
BCC | 8.505 | +105 (+1,25) | 48,08 | 0,59 |
BDT | 8.758 | +258 (+3,04) | -39,97 | 0,62 |
BHC | 1.400 | 0 (0) | 20,93 | 0 |
BMP | 144.000 | +80 (+0,55) | 10,36 | 4,21 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,30 | 0 |
BTD | 16.267 | +167 (+1,04) | 11,27 | 0,41 |
BTN | 3.000 | -100 (-3,23) | -1,29 | 1,05 |
BTS | 5.441 | -59 (-1,07) | -5,36 | 0,62 |
C32 | 17.700 | -10 (-0,56) | 218,03 | 0,49 |
CCM | 39.000 | 0 (0) | 4,48 | 0,47 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.210 | -90 (-2,73) | 17,94 | 0,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu