CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.350 | 0 (0) | -0,38 | 11,49 |
ANT | 13.430 | +30 (+0,22) | 14,79 | 1,02 |
APF | 68.746 | +646 (+0,95) | 7,93 | 1,58 |
BBC | 50.500 | 0 (0) | 8,67 | 0,66 |
BCF | 29.000 | -500 (-1,69) | 13,47 | 2,60 |
BLT | 52.150 | -150 (-0,29) | 14,38 | 1,89 |
BMV | 12.100 | 0 (0) | 135,42 | 1,18 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 44.750 | -250 (-0,56) | 33,52 | 1,54 |
CBS | 29.886 | +186 (+0,63) | 3,17 | 0,65 |
CLX | 18.265 | +365 (+2,04) | 8,76 | 0,91 |
CMF | 247.800 | 0 (0) | 8,23 | 1,90 |
CMM | 9.000 | -900 (-9,09) | 11,70 | 0,82 |
CMN | 74.800 | 0 (0) | 17,16 | 2,33 |
HHC | 107.900 | +7.900 (+7,90) | 29,70 | 2,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu