CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/04/2025 | CKD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
31/03/2025 | CKD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2025 | CKD: Ngày đăng ký cuối cùng Thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | CKD: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/12/2024 | CKD: Thay đổi ngày thanh toán cổ tức |
10/10/2024 | CKD: Thông báo về việc chi trả cổ tức năm 2023 |
25/09/2024 | CKD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
31/07/2024 | CKD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
02/07/2024 | CKD: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
30/05/2024 | CKD: Đính chính Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.000 | -2.000 (-11,76) | 10,16 | 1,23 |
CKA | 61.020 | +1.020 (+1,70) | 8,29 | 1,62 |
CKD | 24.800 | 0 (0) | 7,22 | 1,42 |
CMC | 0 | -7.600 (-100,00) | -57,34 | 0,57 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 10,89 | 0,68 |
CTB | 0 | -26.100 (-100,00) | 6,45 | 1,13 |
CTT | 0 | -16.300 (-100,00) | 5,57 | 1,06 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 61.000 | 0 (0) | 6,22 | 2,93 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.919 | +219 (+3,84) | 38,16 | 0,53 |
L10 | 23.800 | -20 (-0,83) | 8,02 | 0,82 |
L35 | 3.200 | 0 (0) | -7,00 | 1,73 |
NO1 | 7.560 | -4 (-0,52) | 12,63 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu