CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 4.511 | -389 (-7,94) | 12,92 | 0,34 |
BTH | 37.917 | +1.417 (+3,88) | 1,34 | 1,01 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 26,39 | 2,20 |
DHP | 11.700 | -100 (-0,85) | 8,55 | 0,65 |
EME | 29.000 | 0 (0) | 27,70 | 1,44 |
EMG | 16.800 | 0 (0) | 4,07 | 0,51 |
GEE | 85.100 | +550 (+6,90) | 13,16 | 3,49 |
GEX | 26.300 | +140 (+5,62) | 13,76 | 0,97 |
KIP | 12.150 | -950 (-7,25) | 11,01 | 0,64 |
TBD | 80.600 | 0 (0) | 18,12 | 4,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu