CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
14/05/2025 | CGV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
09/05/2025 | CGV: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
24/04/2025 | CGV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2025 | CGV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
02/04/2025 | CGV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/03/2025 | CGV: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/02/2025 | CGV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
05/02/2025 | CGV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/01/2025 | CGV: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
23/01/2025 | CGV: Thay đổi thời gian tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.860 | +60 (+0,15) | 7,96 | 1,70 |
BCC | 0 | -7.100 (-100,00) | -52,30 | 0,51 |
BDT | 6.958 | -142 (-2,00) | -20,61 | 0,51 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 26,91 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,45 | 0 |
BTD | 16.000 | 0 (0) | 11,08 | 0,41 |
BTN | 2.800 | 0 (0) | -1,21 | 0,99 |
CCM | 38.709 | -6.591 (-14,55) | 5,20 | 0,55 |
CDG | 4.700 | 0 (0) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.300 | 0 (0) | 18,16 | 0,37 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
DXV | 4.000 | +12 (+3,09) | -7,97 | 0,41 |
FCM | 3.820 | -6 (-1,54) | 35,33 | 0,33 |
GMH | 7.680 | -20 (-2,53) | 16,11 | 0,70 |
HT1 | 11.300 | 0 (0) | 56,99 | 0,89 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu