CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 17.756 | -244 (-1,36) | 8,35 | 1,13 |
BVN | 12.600 | -1.400 (-10,00) | 4,25 | 0,59 |
CET | 4.500 | 0 (0) | 418,13 | 0,41 |
LIX | 33.700 | +5 (+0,14) | 10,57 | 2,34 |
NET | 77.425 | -75 (-0,10) | 9,05 | 2,84 |
PNJ | 84.400 | -110 (-1,28) | 13,77 | 2,38 |
XPH | 16.018 | +518 (+3,34) | -117,92 | 1,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu