CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 51.086 | -814 (-1,57) | 18,57 | 1,74 |
ASG | 17.150 | +85 (+5,21) | 36,77 | 0,74 |
CAG | 6.805 | -395 (-5,49) | -170,02 | 0,63 |
CCP | 15.800 | 0 (0) | 3,44 | 0,77 |
CCR | 0 | -12.800 (-100,00) | 16,37 | 1,10 |
CCT | 13.000 | 0 (0) | 70,91 | 1,32 |
CDN | 33.282 | +2.182 (+7,02) | 8,90 | 1,64 |
CIA | 9.517 | +17 (+0,18) | 26,73 | 0,54 |
CLL | 30.500 | -10 (-0,32) | 10,11 | 1,78 |
CMP | 0 | -8.100 (-100,00) | 8,99 | 0,70 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,99 | 0,70 |
CPI | 0 | -4.000 (-100,00) | 45,10 | 0 |
CPI | 4.000 | 0 (0) | 45,10 | 0 |
CQN | 31.261 | -39 (-0,12) | 17,43 | 2,40 |
DDH | 8.700 | 0 (0) | 18,50 | 0,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu