CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.500 | +5 (+0,34) | 22,67 | 1,15 |
ACE | 36.300 | +100 (+0,28) | 7,45 | 1,55 |
ADP | 29.000 | 0 (0) | 7,37 | 2,46 |
BDT | 6.892 | -108 (-1,54) | 29,00 | 0,48 |
BHC | 1.700 | 0 (0) | 16,96 | 0 |
BMP | 132.700 | -210 (-1,55) | 10,68 | 3,69 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 20.900 | 0 (0) | 16,58 | 0,54 |
BTN | 2.600 | -100 (-3,70) | -1,41 | 0,51 |
C32 | 17.500 | +30 (+1,74) | 549,30 | 0,49 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 3.004 | +204 (+7,29) | 33,85 | 0,35 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
CLH | 21.507 | +7 (+0,03) | 7,49 | 1,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu