CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.000 | -10 (-0,70) | 28,85 | 1,09 |
ACE | 37.551 | -649 (-1,70) | 7,50 | 1,60 |
ADP | 31.500 | +15 (+0,47) | 8,56 | 2,47 |
BDT | 6.796 | -104 (-1,51) | -17,51 | 0,49 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BMP | 144.000 | +30 (+0,20) | 10,84 | 3,94 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 16.900 | 0 (0) | 11,71 | 0,43 |
BTN | 2.813 | +13 (+0,46) | -1,21 | 0,99 |
C32 | 18.000 | -10 (-0,55) | 20,32 | 0,50 |
CCM | 42.700 | 0 (0) | 4,90 | 0,52 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 3.500 | 0 (0) | 19,56 | 0,40 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
CLH | 0 | -23.700 (-100,00) | 6,96 | 1,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu