CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 0 | -35.900 (-100,00) | 25,20 | 2,97 |
DHC | 29.400 | +25 (+0,85) | 9,12 | 1,15 |
GVT | 70.000 | 0 (0) | 7,31 | 1,35 |
HAP | 5.220 | +2 (+0,38) | 6,36 | 0,40 |
HHP | 8.720 | -3 (-0,34) | 28,32 | 0,68 |
SVT | 12.550 | +5 (+0,40) | 7,72 | 0,90 |
VID | 5.100 | -3 (-0,58) | 38,87 | 0,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu