CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 5.217 | +317 (+6,47) | 15,22 | 0,40 |
BTH | 39.457 | +357 (+0,91) | 1,39 | 1,05 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 26,39 | 2,20 |
DHP | 11.916 | +16 (+0,13) | 8,48 | 0,64 |
EME | 29.000 | 0 (0) | 27,70 | 1,44 |
EMG | 16.800 | 0 (0) | 4,07 | 0,51 |
GEE | 65.600 | +420 (+6,84) | 13,27 | 3,05 |
GEX | 21.850 | +140 (+6,84) | 11,96 | 0,84 |
KIP | 13.100 | 0 (0) | 11,88 | 0,69 |
TBD | 80.600 | 0 (0) | 18,12 | 4,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu